1 | | 100 câu hỏi lý luận chung về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Thanh Bình, Trần Thái Dương . - H. : Công an nhân dân, 1996. - 278tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004263, VN.015252 |
2 | | 100 giờ với Fidel: Những cuộc trò chuyện với Ignacio Ramouet . - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 926tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL35308 |
3 | | 225 câu hỏi giải đáp về thủ tục giải quyết các vụ án dân sự, kinh tế và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Mai Văn Duẩn: sưu tầm và biên soạn . - H.: Lao động - Xã hội, 2004. - 825tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL23549, VL23550 |
4 | | 236 câu hỏi và giải đáp về pháp luật thương mại và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Khánh Ly . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 427tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM6208, DM6209, M103371, M103372, VL28851 |
5 | | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam và các văn bản mới hướng dẫn thực hiện/ Minh Hà: sưu tầm và biên soạn . - H.: Tài chính, 2008. - t679r.; 27cm Thông tin xếp giá: DM10100, DM10101, M109948, M109949, VL31713, VL31714 |
6 | | 333 Sơ đồ kế toán áp dụng cho các loại hình doanh nghiệp: kể cả doanh nghiệp vừa và nhỏ . - H.: Tài chính, 2005. - 675tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM525 |
7 | | 35 năm thực hiện di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 828tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DC.003629, TC.002611 |
8 | | 40 năm phát triển và trưởng thành của lực lượng thanh tra: Kỷ niệm 40 năm ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Ban thanh tra đặc biệt 23 - 11 - 1945 / 23 - 11 - 1985 . - H.: Nxb. Hà Nội, 1985. - 83tr.: ảnh; 19cm Thông tin xếp giá: VV35016 |
9 | | 55 năm xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân, một số vấn đề lý luận và thực tiễn: Sách tham khảo/ Lê Hữu Nghĩa, Nguyễn Văn mạnh: chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2001. - 424tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV63222, VV63223 |
10 | | 60 năm những thành tựu của nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam(2.9.1945 - 2.9.2005) . - H. : Quân đội nhân dân, 2005. - 229tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.010789, TC.002472, VN.023607 |
11 | | 65 năm thực hiện mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội của nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Nguyễn Bá Dương chủ biên . - H. : Quân đội nhân dân, 2010. - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.020343, VN.029478 |
12 | | 99 Câu hỏi đáp về pháp luật kế toán, kiểm toán/ Trần Thị Hằng . - H.: Tư pháp, 2005. - 229tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM1429, DM1430, VL26415, VL26416 |
13 | | : Từ năm 1987 đến nay: Danh mục văn bản pháp quy thời kỳ đổi mới . - H. : Thống kê, 1995. - 112tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PM.004311, VV.002570, VV.002571 |
14 | | American government / Jack E. Holmes, Michael J. Engelhardt, Robert E. Elder : Essentials & perspectives . - America : McGraw-Hill, 1994. - 606p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.000746 |
15 | | American government / Mary Jane Turner, Kenneth Switzer, Charlotte Redden : Principles and practices . - America : McGraw Hill, 1996. - 748p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.004837, NV.005235 |
16 | | American government / Peter Woll, Sidney E. Zimmerman . - lần 2. - American : McGraw-Hill, 1992. - 361p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.003242 |
17 | | An ninh tài chính doanh nghiệp nhà nước trong điều kiện chủ động hội nhập kinh tế quốc tế: Sách tham khảo/ Tào Hữu Phùng, Trần Tiến . - H.: Chính trị quốc gia, 2003. - 121tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M92584, M92585, M92586, VV66099, VV66100 |
18 | | Axit Sunfuric Acquy: : TCVN 138-64 . - H.: Khoa học, 1969. - 14tr.; 22cm Thông tin xếp giá: VL3206 |
19 | | Bàn về khoa học và nghệ thuật lãnh đạo: Sách tham khảo/ Chu Văn Thành, Lê Thanh Bình: đồng chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 581tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL23873, VL23874 |
20 | | Bàn về kiểm kê kiểm soát/ V. I. Lênin . - H.: Chính trị Quốc gia, 1998. - 268tr.; 22cm Thông tin xếp giá: LCL42, LCL44, LCL45, M107999, M84654, VL24976, VL24977 |
21 | | Bàn về những hình thức quá độ lên chủ nghĩa xã hội / V. Lênin . - H.: Sự thật, 1964. - 48tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV18056, VV6057 |
22 | | Bàn về pháp chế xã hội chủ nghĩa/ V.I.Lênin . - H.: Sự thật, 1970. - 392tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV35564, VV6046 |
23 | | Bản vẽ cơ khí: Tiêu chuẩn nhà nước . - H.: Khoa học, 1963. - 106tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL1769 |
24 | | Bản vẽ cơ khí: Tiêu chuẩn nhà nước . - H.: Khoa học, 1963. - 106tr.; 29cm Thông tin xếp giá: VL3637 |
25 | | Bản vẽ cơ khí: Tiêu chuẩn nhà nước Liên xô . - H.: Tiêu chuẩn nhà nước, 1961. - 130tr.; 29cm Thông tin xếp giá: VL3636 |
26 | | Bảng tính chuyển Insơ-Milimét TCVN 380-70 - TCVN 382-70: Tiểu chuẩn nhà nước . - H.: Viện đo lường và tiêu chuẩn, 1975. - 14tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL2817 |
27 | | Biên niên lịch sử chính phủ Việt Nam 1945 - 2005,: T.3: 1976 - 1992 . - H.: Văn hóa thông tin, 2006. - 1078tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM6292, DM6293, VL28915, VL28916 |
28 | | Bộ luật hình sự và những văn bản hướng dẫn thi hành . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 260tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: M84304, M84305, VL18103, VL18104 |
29 | | Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Thống kê, 2007. - 187tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM7152, DM7162, DM7163, VV69547, VV69548 |
30 | | Bộ luật tố tụng hình sự và các văn bản có liên quan . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 417tr.; 22cm Thông tin xếp giá: M84482, M84484, VL18164, VL18165 |